Mô hình giá Harmonic là gì?
Mô hình giá Harmonic được phát triển bởi một nhà phân tích kỹ thuật có tên là Harold M. Gartley (1899 – 1972) vào năm 1932, sau đó, ông đã đưa thành quả của mình vào cuốn sách “Profits in The Stock Markets - Lợi nhuận trên thị trường chứng khoán”, xuất bản lần đầu vào năm 1935, công bố rộng rãi ra công chúng và giới đầu tư Forex khắp thế giới.
Mô hình giá Harmonic nguyên thủy của Gartley là một mô hình 5 điểm như:
5 điểm này được nối lại với nhau tạo thành hình dáng giống 2 ngọn núi liền kề nhau (Gartley tăng giá) hoặc 2 ngọn núi đảo ngược (Gartley giảm giá) và chỉ cần đảm bảo các điều kiện sau:
✔ Bullish Gartley: điểm C phải thấp hơn điểm A và điểm D phải cao hơn điểm X
✔ Bearish Gartley: điểm C phải cao hơn điểm A và điểm D phải thấp hơn điểm X
Mô hình Harmonic nguyên thủy được tác giả áp dụng trên thị trường chứng khoán, nhưng vì những đặc tính giống nhau của một thị trường tài chính mà Gartley pattern sau này cũng được sử dụng phổ biến trong các thị trường khác như ngoại hối hay tiền điện tử.
Mô hình Harmonic nguyên thủy chỉ đơn giản bao gồm 5 điểm như trên và nó bắt đầu trở nên phức tạp hơn khi các nhà giao dịch, nhà phân tích kỹ thuật khác bắt đầu đưa các con số vào trong nó.
Larry Pesavento đã cải thiện Gartley pattern nguyên thủy bằng các tỷ lệ Fibonacci và thiết lập các quy tắc giao dịch với mô hình này thông qua cuốn sách “Fibonacci Ratios With Pattern Recognition - Tỷ lệ Fibonacci với Nhận diện mẫu”.
Bên cạnh đó, các nhà phân tích khác cũng đã kết hợp các tỷ lệ Fibonacci vào trong các biến thể của mô hình giá Harmonic, tạo ra các mẫu hình “động vật” đặc biệt như Crab (Con cua), Bat (Con dơi), Shark (Cá mập), Butterfly (Con bướm)... mà nổi bật nhất trong số đó là 2 nhà phân tích Scott M. Carney và Bryce Gilmore. Trong đó, Scott M. Carney được xem là người có công lao to lớn trong việc phát triển các mô hình giá Harmonic, ông đã bổ sung rất nhiều những kiến thức thực tế vào các quy tắc giao dịch, tính hợp lý của mô hình và cả cách quản lý rủi ro khi giao dịch với mô hình giá này. Tất cả những điều này đã được Carney đưa vào cuốn sách nổi tiếng “Harmonic Trading”.
Fibonacci là một công cụ phân tích, giao dịch cơ bản và phổ biến trên các thị trường tài chính, được sử dụng để xác định các mức thoái lui hoặc mở rộng của một xu hướng, cung cấp tín hiệu để nhà đầu tư Forex tìm điểm vào lệnh hoặc chốt lời. Các tỷ lệ quan trọng của dãy Fibonacci bao gồm 0.236, 0.382, 0.5, 0.618, 0.764, 1.0, 1.618, 2.618
Trong các mô hình giá Harmonic, ngoài những tỷ lệ quan trọng nói trên thì một số những tỷ lệ khác cũng được đưa vào để xác định mô hình như 0.786, 0.886, 1.27, 2.24, 3.618.
2 công cụ được sử dụng để xác định các tỷ lệ này cũng như nhận diện các mô hình giá Harmonic chính là Fibonacci Retracement và Fibonacci Extension.
Các mô hình Harmonic quan trọng trọng khi giao dịch Forex
Dưới đây chúng tôi sẽ giới thiệu sơ lược về các mô hình Harmonic quan trọng trong giao dịch Forex, về đặc điểm nhận dạng, các tỷ lệ Fibonacci được sử dụng trong mô hình và tín hiệu giao dịch của từng mô hình cụ thể. Đối với từng mô hình Harmonic thì chúng tôi sẽ thực hiện các bài viết chi tiết hơn về đặc điểm nhận dạng, tâm lý thị trường đằng sau từng mô hình và hướng dẫn cách giao dịch hiệu quả các mô hình đó trên thị trường Forex.
Có rất nhiều biến thể của mô hình Harmonic nguyên thủy, trong đó có một số mô hình quan trọng và được sử dụng phổ biến nhất trong giao dịch Forex như:
✔ Mô hình Gartley
Chính là mô hình Harmonic nguyên thủy như trên nhưng được bổ sung thêm các tỷ lệ Fibonacci, như hình sau đây.
Trong mô hình Bullish Gartley (Gartley tăng giá)
Ban đầu, giá di chuyển tăng lên đến điểm A
Sau đó điều chỉnh về B tại mức thoái lui 0.618 của đoạn xu hướng tăng XA. B chính là Fibonacci Retracement (FR) 0.618 của đoạn XA
Tiếp theo, giá di chuyển tăng lên đến điểm C tại mức thoái lui từ 0.382 đến 0.886 của đoạn xu hướng giảm AB. Hay C là FR 0.382-0.886 của AB
Cuối cùng, giá điều chỉnh giảm về D tại mức mở rộng từ 1.27 đến 1.618 của đoạn xu hướng giảm AB. Hay D chính là Fibonacci Extension (FE) 1.27-1.618 của AB. Đồng thời, D cũng là FR 0.786 của XA
Sau khi điểm D được hình thành, thị trường có xu hướng đi lên, là thời điểm thích hợp để trader vào lệnh Buy
Ngược lại, với mô hình Bearish Gartley, sau khi điểm D được hình thành, thị trường có xu hướng đi xuống, là thời điểm thích hợp để trader vào lệnh Sell
Điều kiện quan trọng của mô hình Gartley chính là đoạn xu hướng ban đầu XA, chiều hướng của XA cũng chính là xu hướng chung của thị trường và xu hướng này đang ở giai đoạn mới bắt đầu. Tiếp theo đó là những đợt điều chỉnh AB và CD, sau các đợt điều chỉnh này, giá sẽ tiếp tục xu hướng chính, nghĩa là cùng hướng với XA.
✔ Mô hình AB = CD
Là mô hình đơn giản nhất trong số tất cả các mô hình giá Harmonic, vì thế, việc nhận diện mô hình này cũng dễ dàng hơn rất nhiều.
Mô hình AB=CD cung cấp tín hiệu đảo chiều xu hướng. Hình dáng của mô hình này cụ thể như sau:
Trong mô hình Bullish AB=CD
Ban đầu, thị trường có xu hướng giảm từ A xuống B
Sau đó điều chỉnh về C tại mức thoái lui từ 0.618 đến 0.786 của đoạn xu hướng giảm AB, hay C chính là FR 0.618-0.786 của AB
Cuối cùng, giá giảm xuống lại tại điểm D, ứng với mức mở rộng từ 1.27 đến 1.618 của đoạn xu hướng giảm AB
Độ dài và thời gian hình thành đoạn AB phải bằng với đoạn CD
Sau khi mô hình kết thúc tại điểm D, thị trường có xu hướng tăng lên, Trader vào lệnh Buy
Ngược lại, với mô hình Bearish AB = CD, sau khi điểm D được hình thành, thị trường có xu hướng giảm xuống, Trader vào lệnh Sell
Các đoạn AB và CD di chuyển theo xu hướng chính của thị trường, được nối với nhau bởi đoạn điều chỉnh BC. Sau khi mô hình AB=CD được hình thành, thị trường sẽ đảo chiều.
✔ Mô hình Three Drive
Có đặc điểm khá giống với mô hình AB = CD, nhưng thay vì 2 sóng chính và một sóng điều chỉnh thì mô hình Three Drive có đến 3 sóng chính và 2 sóng điều chỉnh.
Một trong những điểm đặc biệt của mô hình này là nó có cấu trúc cơ bản của sóng Elliott, mà nói đúng hơn thì mô hình giá 3 sóng này chính là tiền thân của sóng Elliott.
Mô hình Bearish Three Drive được hình thành từ 3 sóng tăng (1, 2, 3) và 2 sóng điều chỉnh giảm (A, B), trong đó:
✔ Sóng A kết thúc tại mức thoái lui (FR) 0.618 của sóng 1
✔ Sóng 2 kết thúc tại mức mở rộng (FE) 1.27 của sóng 1
✔ Sóng B kết thúc tại mức thoái lui (FR) 0.618 của sóng 2
✔ Sóng 3 kết thúc tại mức mở rộng (FE) 1.27 của sóng 2
✔ Thời gian hoàn thành sóng 2 và sóng 3 là bằng nhau
✔ Thời gian hình thành sóng A và sóng B cũng bằng nhau
✔ Sau khi sóng 3 kết thúc, thị trường sẽ đảo chiều giảm, Trader vào lệnh Sell.
Ngược lại, trong mô hình Bullish Three Drive, sau khi sóng 3 hoàn thành, thị trường đảo chiều tăng.
✔ Mô hình Con dơi
Mô hình Con dơi có hình dáng khá giống với mô hình Gartley nhưng các tỷ lệ Fibonacci sẽ khác nhau, đoạn AB điều chỉnh ít hơn nhưng đoạn CD lại điều chỉnh xa hơn so với mô hình Gartley.
Trong mô hình Bullish Bat:
Bắt đầu bắt đoạn xu hướng tăng XA
Sau đó điều chỉnh giảm về B tại mức thoái lui từ 0.382 đến 0.5 của đoạn xu hướng tăng XA, hay B chính là FR 0.382-0.5 của XA
Tiếp theo, giá tăng lên C tại mức thoái lui từ 0.382 đến 0.886 của đoạn xu hướng giảm AB, hay C chính là FR 0.382-0.886 của AB
Kết thúc mô hình, giá tiếp tục điều chỉnh giảm về D tại mức mở rộng 1.618 đến 2.618 của đoạn AB, hay D chính là FE 1.618-2.618 của AB. Đồng thời, D cũng là FR 0.886 của XA
Sau khi điểm D được hình thành, thị trường có xu hướng đi lên, tiếp tục xu hướng của đoạn tăng giá XA ban đầu, trader vào lệnh Buy. Và ngược lại đối với mô hình Bearish Bat.
✔ Mô hình Con bướm
Mô hình Con bướm cũng có hình dạng tương đối giống mô hình Gartley nhưng điểm D thấp hơn điểm X trong mô hình tăng giá (bullish) và cao hơn điểm X trong mô hình giảm giá.
Trong mô hình Bullish Butterfly:
Bắt đầu bằng đoạn tăng giá XA
Sau đó điều chỉnh giảm về B tại mức thoái lui 0.786 của đoạn XA, hay B chính là FR 0.786 của XA
Tiếp đến, thị trường quay trở về xu hướng chính bằng việc tăng lại đến điểm C tại mức thoái lui từ 0.382 đến 0.886 của đoạn xu hướng giảm AB, hay C là FR 0.382-0.886 của AB
Sau cùng, giá điều chỉnh giảm về D tại mức mở rộng 1.618 đến 2.618 của đoạn AB, hay D chính là FE 1.618-2.618 của AB. Đồng thời, D cũng là FR 1.27-1.618 của XA
Sau khi điểm D được hoàn thành, thị trường quay ngược trở lại xu hướng tăng, là thời điểm thích hợp để Trader vào lệnh Buy.
Ngược lại, đối với mô hình Bearish Butterfly, sau khi kết thúc mô hình, giá có xu hướng giảm, Trader vào lệnh Sell.
✔ Mô hình Con cua
Mô hình Con cua thì lại khá giống với mô hình Con bướm nhưng đoạn AB điều chỉnh ngắn hơn, còn đoạn CD điều chỉnh xa hơn.
Trong mô hình Bearish Crab:
Bắt đầu bằng đoạn xu hướng giảm XA
Sau đó, giá điều chỉnh tăng về B tại mức thoái lui từ 0.382 đến 0.618 của đoạn xu hướng giảm XA, hay B chính là FR 0.382-0.619 của XA
Tiếp theo, giá giảm xuống lại về C tại mức thoái lui từ 0.382 đến 0.886 của đoạn xu hướng tăng AB, hay C chính là FR 0.382-0.886 của AB
Kết thúc mô hình bằng đợt điều chỉnh tăng đến D tại mức mở rộng từ 2.24 đến 3.618 của AB, hay D là FE 2.24-3.618 của AB, đồng thời D cũng là FR 1.618 của XA
Sau khi điểm D hoàn thành, thị trường có xu hướng giảm xuống, trader vào lệnh Sell. Và ngược lại đối với mô hình Bullish Crab.
Các bước giao dịch với mô hình giá Harmonic
Mô hình giá Harmonic hay bất kỳ một price pattern nào thì công đoạn quan trọng và khó khăn nhất khi giao dịch chính là việc nhận diện mô hình. Đặc biệt hơn, đối với các mô hình Harmonic thì lại khó hơn rất nhiều lần vì nó đòi hỏi các bạn phải đo lường các tỷ lệ một cách chính xác, chứ không đơn thuần chỉ nhìn vào hình dáng qua đôi mắt. Cần phải nhận diện qua các bước sau:
B1: Nhận diện mô hình Harmonic tiềm năng
Với việc quan sát hành vi, chuyển động của giá trên đồ thị, nhà đầu tư có thể xác định giá có đang tạo thành một mô hình Harmonic nào hay không. Tất cả các price pattern đều có những hình dáng đặc biệt, rất gợi hình, các bạn hoàn toàn có thể quan sát bằng mắt và tưởng tượng. Tất nhiên là còn phụ thuộc vào khả năng quan sát và tư duy hình ảnh của mỗi người.
Ví dụ: chuyển động của giá tạo thành hình dáng giống chữ M, có trader thì nhìn ra mô hình Con bướm, nhưng có trader lại nhìn ra Con cua.
B2: Đo các tỷ lệ Fibonacci để chắc chắn rằng đó chính xác trong số những mô hình Harmonic
Trader tiến hành dùng Fibonacci Retracement và Fibonacci Extension để đo các tỷ lệ tại các điểm đảo chiều trong mô hình.
Để thuận tiện cho việc so sánh kết quả đo được và các tỷ lệ mẫu trên từng mô hình, các bạn có thể lập một bảng tỷ lệ Fibonacci của các mô hình Harmonic như bên dưới, sau đó ghi các tỷ lệ đo được ra giấy và đối chiếu.
B3: Vào lệnh hoặc đứng ngoài thị trường
Nếu các tỷ lệ Fibonacci đo được phù hợp với các mẫu tỷ lệ của một trong số các mô hình Harmonic thì các bạn tiến hành vào lệnh sau khi mô hình vừa kết thúc hoặc chờ đợi thêm sự xuất hiện của các cây nến xác nhận.
Ví dụ:
Sau khi quan sát chuyển động của giá thì Trader có thể hình dung phần nào về mô hình này, về hình dáng thì khá giống Con dơi, nhưng điểm D lại cao hơn điểm X nên có thể sẽ là mô hình Con cua hoặc là con bướm. Khi Trader luyện tập quan sát và giao dịch với các mô hình giá nhiều lần thì sẽ dễ dàng nhận định một cách chính xác hơn.
Tuy nhiên, đối với các mô hình Harmonic thì điều quan trọng là độ chính xác của các tỷ lệ Fibonacci.
Đến đây, Trader tiến hành đo các tỷ lệ Fibonacci.
Kết quả:
Điểm B là FR xấp xĩ 0.618 của XA
Điểm C là FR xấp xỉ886 của AB
Điểm D là FE 2.618 của AB
Điểm D cũng là FR 1.618 của XA
Các tỷ lệ này thỏa mãn mô hình Harmonic Con cua.
Sau khi điểm D được hoàn thành thì xuất hiện 2 cây nến giảm, xác nhận lại tín hiệu vào lệnh Sell của mô hình. Trader có thể vào lệnh Sell sau khi cây nến giảm thứ 2 này đóng cửa.
Ưu điểm - nhược điểm mô hình Harmonic
Ưu điểm
Các mô hình giá Harmonic được chuẩn hóa hơn bằng các tỷ lệ Fibonacci, cho nên nó có thể loại bỏ được yếu tố cảm tính, khác với khi chỉ quan sát và nhận định bằng mắt như những mô hình giá khác. Và một khi đã thỏa mãn các quy chuẩn đó thì xác suất thành công của mô hình là rất lớn.
Có thể hoạt động tốt trên rất nhiều khung thời gian khác nhau và phù hợp với tất cả các loại tài sản tài chính trên thị trường.
Hành động giá của những mô hình Harmonic tạo thành những đợt sóng rất cơ bản, bao gồm các đợt sóng chính và xen kẽ các đợt sóng điều chỉnh, nên rất dễ xuất hiện và được lặp lại thường xuyên.
Nhược điểm
Phức tạp, do phải thông qua bước đo lường các tỷ lệ Fibonacci
Vì các mô hình Harmonic rất giống với những mô hình giá khác như 2 đỉnh, 2 đáy, đồng thời, các mô hình Harmonic lại cũng rất giống nhau, nếu không luyện tập thường xuyên, các bạn sẽ rất dễ nhầm lẫn, dẫn đến những nhận định không chính xác.
Giao dịch với các mô hình giá Harmonic đòi hỏi nhiều kỹ thuật phức tạp, Trader cần có thời gian tìm hiểu sâu hơn về từng mô hình cụ thể và luyện tập, quan sát, đo lường các tỷ lệ Fibonacci thật nhiều, để nhuần nhuyễn hơn, thao tác nhanh hơn, tránh mất cơ hội vào lệnh tiềm năng.
Bài chia sẻ về mô hình giá Harmonic đến đây là hết rồi, nhà đầu tư còn thắc mắc gì thêm hãy để lại thông tin chúng tôi sẽ hỗ trợ trực tiếp nhé... Chúc toàn thể Trader thành công.
DiendanForex